Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1987 Bảng AHuấn luyện viên: Les Scheinflug
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Brett Hughes | (1969-04-18)18 tháng 4, 1969 (18 tuổi) | Blacktown City | |
2 | 2HV | David Healey | (1968-03-13)13 tháng 3, 1968 (19 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
3 | 2HV | George Kulcsar | (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (20 tuổi) | St George | |
4 | 2HV | Kurt Reynolds | (1967-09-29)29 tháng 9, 1967 (20 tuổi) | Blacktown City | |
5 | 2HV | Darren Northam | (1967-11-21)21 tháng 11, 1967 (19 tuổi) | Blacktown City | |
6 | 3TV | John Koch | (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (19 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
7 | 3TV | Louis Hristodolou | (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (20 tuổi) | Adelaide Hellas | |
8 | 3TV | Jason Polak | (1968-01-09)9 tháng 1, 1968 (19 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
9 | 4TĐ | Paul Trimboli | (1969-02-25)25 tháng 2, 1969 (18 tuổi) | Sunshine George Cross | |
10 | 3TV | Abbas Saad | (1967-12-01)1 tháng 12, 1967 (19 tuổi) | Sydney Olympic | |
11 | 4TĐ | John Anastasiadis | (1968-08-13)13 tháng 8, 1968 (19 tuổi) | Heidelberg United | |
12 | 3TV | Jason Van Blerk | (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (19 tuổi) | Blacktown City | |
13 | 4TĐ | John Markovski | (1970-04-15)15 tháng 4, 1970 (17 tuổi) | Sunshine George Cross | |
14 | 3TV | Anthony Grbac | (1969-03-30)30 tháng 3, 1969 (18 tuổi) | Brunswick Juventus | |
15 | 4TĐ | Alistair Edwards | (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (19 tuổi) | Australian Institute of Sport | |
16 | 2HV | Craig Moffitt | (1967-09-13)13 tháng 9, 1967 (20 tuổi) | St George | |
17 | Alexander Cummings | (1967-08-03)3 tháng 8, 1967 (20 tuổi) | Australian Institute of Sport | ||
18 | 1TM | George Bouhoutsos | (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (18 tuổi) | St George |
Huấn luyện viên: Luis Ibarra
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Guillermo Velasco | (1968-06-02)2 tháng 6, 1968 (19 tuổi) | Everton | |
2 | 2HV | Mauricio Soto | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) | Puerto Montt | |
3 | 2HV | Carlos Ramírez | (1968-02-26)26 tháng 2, 1968 (19 tuổi) | Huachipato | |
4 | 2HV | Hugo Cortéz | (1968-06-03)3 tháng 6, 1968 (19 tuổi) | Cobreandino | |
5 | 2HV | Javier Margas | (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (18 tuổi) | Colo-Colo | |
6 | 3TV | Luis Musrri | (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (17 tuổi) | Universidad de Chile | |
7 | 4TĐ | Raimundo Tupper | (1969-01-07)7 tháng 1, 1969 (18 tuổi) | Universidad Católica | |
8 | 3TV | Sandro Navarrete | (1968-08-01)1 tháng 8, 1968 (19 tuổi) | Huachipato | |
9 | 4TĐ | Lukas Tudor | (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) | Universidad Católica | |
10 | 3TV | Fabián Estay | (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (19 tuổi) | Universidad Católica | |
11 | 3TV | Pedro González | (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (19 tuổi) | Valdivia | |
12 | 1TM | Gerhard Reiher | (1968-04-21)21 tháng 4, 1968 (19 tuổi) | Osorno | |
13 | 2HV | Miguel Latín | (1968-07-27)27 tháng 7, 1968 (19 tuổi) | Santiago Wanderers | |
14 | 4TĐ | Juan Carreño López | (1968-11-16)16 tháng 11, 1968 (18 tuổi) | Colo-Colo | |
15 | 2HV | Reinaldo Hoffman | (1970-03-18)18 tháng 3, 1970 (17 tuổi) | Colo-Colo | |
16 | 3TV | Héctor Cabello | (1968-01-14)14 tháng 1, 1968 (19 tuổi) | La Serena | |
17 | 3TV | Camilo Pino | (1968-03-04)4 tháng 3, 1968 (19 tuổi) | Cobreloa | |
18 | 4TĐ | Juan Reyes | (1967-08-31)31 tháng 8, 1967 (20 tuổi) | O'Higgins |
Huấn luyện viên: Rainer Wilfeld
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Mawuéna Apedo | (1968-07-01)1 tháng 7, 1968 (19 tuổi) | Gomido | |
2 | 2HV | Koffi Amoussou-Kpakpa | (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (17 tuổi) | Entente II | |
3 | 2HV | Koffi Hounze | (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (17 tuổi) | Olympique | |
4 | 3TV | Messan Kpakpakpi-Kodjo | (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (14 tuổi) | Agaza | |
5 | 2HV | Atty Affo | (1970-08-27)27 tháng 8, 1970 (17 tuổi) | Sèmassi | |
6 | 3TV | Kossi Hope | (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (17 tuổi) | Agaza | |
7 | 4TĐ | Kwami Agougnon | (1969-09-20)20 tháng 9, 1969 (18 tuổi) | Entente II | |
8 | 2HV | Safiou Boukpessi | (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (19 tuổi) | Propriano Corse | |
9 | 3TV | Salissou Ali | (1969-12-09)9 tháng 12, 1969 (17 tuổi) | Aiglons | |
10 | 3TV | Tete Koudouwovoh | (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (14 tuổi) | Agaza | |
11 | 3TV | Komi Amouzou | (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (17 tuổi) | Agaza | |
12 | 1TM | Gao Akondo | (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (17 tuổi) | ASKO | |
13 | 2HV | Mensah Somu | (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (17 tuổi) | Gomido | |
14 | 3TV | Massassaba Bassirou | (1968-07-24)24 tháng 7, 1968 (19 tuổi) | Agaza | |
15 | 4TĐ | Bachirou Salou | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (17 tuổi) | Agaza | |
16 | 2HV | Kodjovi Kegbalo | (1970-08-19)19 tháng 8, 1970 (17 tuổi) | Agaza | |
17 | 3TV | Kounama Amouzougan | (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (18 tuổi) | Doumbé | |
18 | 4TĐ | Ati Okouro-Kro | (1968-08-16)16 tháng 8, 1968 (19 tuổi) | Gomido |
Huấn luyện viên: Mirko Jozić
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dragoje Leković | (1967-11-21)21 tháng 11, 1967 (19 tuổi) | Budućnost Titograd | |
2 | 2HV | Branko Brnović | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) | Budućnost Titograd | |
3 | 2HV | Robert Jarni | (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (18 tuổi) | Hajduk Split | |
4 | 2HV | Dubravko Pavličić | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (19 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
5 | 2HV | Slavoljub Janković | (1969-02-17)17 tháng 2, 1969 (18 tuổi) | Red Star Belgrade | |
6 | 3TV | Igor Štimac | (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (20 tuổi) | Dinamo Vinkovci | |
7 | 4TĐ | Zoran Mijucić | (1968-12-23)23 tháng 12, 1968 (18 tuổi) | Vojvodina | |
8 | 3TV | Zvonimir Boban | (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (19 tuổi) | Dinamo Zagreb | |
9 | 3TV | Robert Prosinečki | (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (18 tuổi) | Red Star Belgrade | |
10 | 3TV | Milan Pavlović (c) | (1967-12-30)30 tháng 12, 1967 (19 tuổi) | Željezničar | |
11 | 4TĐ | Predrag Mijatović | (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (18 tuổi) | Budućnost Titograd | |
12 | 1TM | Tomislav Piplica | (1969-04-05)5 tháng 4, 1969 (18 tuổi) | Iskra | |
13 | 4TĐ | Davor Šuker | (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (19 tuổi) | Osijek | |
14 | 2HV | Gordan Petrić | (1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (18 tuổi) | OFK Beograd | |
15 | 2HV | Pero Škorić | (1969-06-18)18 tháng 6, 1969 (18 tuổi) | Vojvodina | |
16 | 2HV | Dejan Antonić | (1968-01-22)22 tháng 1, 1968 (19 tuổi) | Red Star Belgrade | |
17 | 3TV | Slaviša Đurković | (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (19 tuổi) | Sutjeska | |
18 | 3TV | Ranko Zirojević | (1967-09-01)1 tháng 9, 1967 (20 tuổi) | Sutjeska |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1987 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1987 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...